Bảng giá dịch vụ kế toán tại Công ty PAC Phạm Gia
Phí dịch vụ VNĐ/Quý (Chưa VAT) | |||
STT | Số lượng tờ hóa đơn | Loại hình | Loại hình Xây dựng & Sản xuất |
(Đầu ra + Đầu vào) phát sinh trong tháng | Thương mại & Dịch vụ | ||
1 | Không phát sinh | 500.000 | 500.000 |
2 | Từ 1 đến 10 | 1.000.000 | 1.500.000 |
3 | Từ 11 đến 20 | 2.000.000 | 2.500.000 |
4 | Từ 21 đến 30 | 3.000.000 | 3.000.000 |
5 | Từ 31 đến 50 | 4.000.000 | 5.000.000 |
6 | Từ 51 đến 70 | 5.000.000 | 6.000.000 |
7 | Từ 71 đến 90 | 6.000.000 | 7.000.000 |
8 | Từ 91 đến 110 | 7.000.000 | 8.000.000 |
9 | Từ 111 đến 120 | 9.000.000 | 10.000.000 |
10 | Từ 121 đến 140 | 10.000.000 | 12.000.000 |
11 | >140 | Thỏa thuận | Thỏa thuận |